Có 1 kết quả:

điên
Âm Nôm: điên
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRYE (卜口卜水)
Unicode: U+6541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêm
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Quảng Đông: dim1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

điên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)