Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khạo, kháu, khấu
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: PROK (心口人大)
Unicode: U+6542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ

Dị thể 4

Chữ gần giống 1