Có 2 kết quả:
cố • cớ
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰古攵
Nét bút: 一丨丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JROK (十口人大)
Unicode: U+6545
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ゆえ (yue), ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ゆえ (yue), ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cố ăn, cố gắng; cố đạo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duyên cớ