Âm Nôm: địch Tổng nét: 10 Bộ: phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰舌攵 Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶 Thương Hiệt: XHROK (重竹口人大) Unicode: U+654C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao