Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 10
Bộ: phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHROK (重竹口人大)
Unicode: U+654C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

địch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch thủ, đối địch, thù địch