Có 3 kết quả:
mẩn • mẫn • mắn
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰每攵
Nét bút: ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OYOK (人卜人大)
Unicode: U+654F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mê mẩn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mẫn cán
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
may mắn