Có 1 kết quả:

sắc
Âm Nôm: sắc
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DLOK (木中人大)
Unicode: U+6555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), みことのり (mikotonori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

sắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc phong