Có 3 kết quả:
ngao • nghẹo • ngào
Tổng nét: 10
Bộ: phác 攴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: GSOK (土尸人大)
Unicode: U+6556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghêu ngao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹo đầu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọt ngào