Có 2 kết quả:
bại • bậy
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰貝攵
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: BCOK (月金人大)
Unicode: U+6557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bại
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6
Tự hình 7
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh bại; bại lộ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bậy bạ