Có 4 kết quả:
dáo • giáo • ráu • tráo
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰孝攵
Nét bút: 一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JDOK (十木人大)
Unicode: U+6559
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáo
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, Jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), おそ.わる (oso.waru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1, gaau3
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, Jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), おそ.わる (oso.waru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1, gaau3
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dáo dác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thỉnh giáo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai rau ráu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo trở; đánh tráo