Có 1 kết quả:
tệ
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰㡀攵
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FBOK (火月人大)
Unicode: U+655D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tệ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tồi tệ