Có 1 kết quả:
sưởng
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰尚攵
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FBOK (火月人大)
Unicode: U+655E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sưởng, xưởng
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), ほが.らか (hoga.raka), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), ほが.らか (hoga.raka), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoan sưởng (khang trang)