Có 3 kết quả:

cámcảmdám
Âm Nôm: cám, cảm, dám
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MJOK (一十人大)
Unicode: U+6562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảm
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あ.えて (a.ete), あ.えない (a.enai), あ.えず (a.ezu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gam2

Tự hình 6

Dị thể 6

1/3

cám

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cám ơn

cảm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cảm phiền, cảm ơn

dám

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chẳng dám nói, không dám