Có 5 kết quả:

tantántảntảngtởn
Âm Nôm: tan, tán, tản, tảng, tởn
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TBOK (廿月人大)
Unicode: U+6563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tán
Âm Quan thoại: sǎn ㄙㄢˇ, sàn ㄙㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ち.る (chi.ru), ち.らす (chi.rasu), -ち.らす (-chi.rasu), ち.らかす (chi.rakasu), ち.らかる (chi.rakaru), ばら (bara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan2, saan3

Tự hình 8

Dị thể 14

Bình luận 0

1/5

tan

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tan tác, tan tành

tán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải tán, tẩu tán

tản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tản cư, tản ra

tảng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tảng lờ

tởn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tởn đến già