Có 10 kết quả:

dôngiongiônruntonxunxônđonđônđùn
Âm Nôm: dôn, gion, giôn, run, ton, xun, xôn, đon, đôn, đùn
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YDOK (卜木人大)
Unicode: U+6566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/10

dôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chua dôn dốt (hơi chua)

gion

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói gion giỏn

giôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giôn giốt

run

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run sợ

ton

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ton hót

xun

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xun xoe

xôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xôn xao

đon

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đon đả; đon lúa

đôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôn hậu

đùn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mối đùn đất