Có 5 kết quả:
số • sổ • sỗ • sộ • xọ
Tổng nét: 13
Bộ: phác 攴 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰娄攵
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FVOK (火女人大)
Unicode: U+6570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sác, sổ, xúc
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 촉
Âm Quảng Đông: sou2, sou3
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 촉
Âm Quảng Đông: sou2, sou3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
số học; số mạng; số là
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuốn sổ; chim sổ lồng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỗ sàng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ sộ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyện nọ lại xọ chuyện kia