Có 3 kết quả:

saoxaoxào
Âm Nôm: sao, xao, xào
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YBYE (卜月卜水)
Unicode: U+6572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xao
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 6

1/3

sao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (gõ đập): sao môn (gõ cửa)

xao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xôn xao; xanh xao; xao lãng

xào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xào xạc