Có 4 kết quả:
chểnh • chệnh • chỉnh • xiềng
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敕正
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
Thương Hiệt: DKMYM (木大一卜一)
Unicode: U+6574
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉnh
Âm Pinyin: zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru), ととの.う (totono.u)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing2
Âm Pinyin: zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru), ととの.う (totono.u)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing2
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chểnh mảng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chệnh choạng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoàn chỉnh; chỉnh tề, chấn chỉnh, điều chỉnh, hiệu chỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiềng xích