Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: YBOK (卜月人大)
Unicode: U+6575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かたき (kataki), あだ (ada), かな.う (kana.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 37

1/1

địch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

địch thủ, đối địch, thù địch