Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chằn, dằn, rần, trằn, trần, trườn
Tổng nét: 14
Bộ: phác 攴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NLDWK (弓中木田大)
Unicode: U+6576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trần

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0