Có 2 kết quả:
phu • phô
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰旉攵
Nét bút: 一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: ISOK (戈尸人大)
Unicode: U+6577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (bày mở rộng ra): phu thiết (bày biện sắp đặt)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phô diễn, phô bày