Có 5 kết quả:
số • sổ • sỗ • sộ • xọ
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰婁攵
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LVOK (中女人大)
Unicode: U+6578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sác, sổ, xúc
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 삭
Âm Quảng Đông: sok3, sou2, sou3
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 삭
Âm Quảng Đông: sok3, sou2, sou3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
số học; số mạng; số là
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuốn sổ; chim sổ lồng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sỗ sàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đồ sộ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyện nọ lại xọ chuyện kia