Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: phác 攴 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰睪攵
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: WJOK (田十人大)
Unicode: U+6581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phác 攴 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰睪攵
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: WJOK (田十人大)
Unicode: U+6581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch, đố
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), セク (seku), ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): いや.になる (iya.ninaru)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou3, jik6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), セク (seku), ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): いや.になる (iya.ninaru)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou3, jik6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 48
Bình luận 0