Có 1 kết quả:
hiệu
Âm Nôm: hiệu
Tổng nét: 20
Bộ: phác 攴 (+16 nét)
Hình thái: ⿰學攴
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: HDYE (竹木卜水)
Unicode: U+6585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: phác 攴 (+16 nét)
Hình thái: ⿰學攴
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: HDYE (竹木卜水)
Unicode: U+6585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau6, hok6
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): まな.ぶ (mana.bu)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau6, hok6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám hiệu, hiệu trưởng