Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chai, chay, tày, , tề
Tổng nét: 8
Bộ: văn 文 (+4 nét), tề 齊 (+0 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: YKLM (卜大中一)
Unicode: U+6589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tề
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.う (soro.u), ひと.しい (hito.shii), ひと.しく (hito.shiku), あたる (ataru), はやい (hayai)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: cai4

Tự hình 1

Dị thể 2