Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chay
•
trai
斋
Âm Nôm:
chay
,
trai
Tổng nét: 10
Bộ:
văn 文
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
文
而
Nét bút:
丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YKMBL (卜大一月中)
Unicode:
U+658B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trai
Âm Pinyin:
zhāi
ㄓㄞ
Âm Quảng Đông:
zaai1
,
zai1
Tự hình
2
Dị thể
16
㪰
䄢
䬩
亝
夈
斎
齊
齋
𠫱
𥚪
𩛚
𩱥
𩱳
𪗑
𪗒
𪗓
Không hiện chữ?
1
/2
chay
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn chay, chay tịnh
trai
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con trai (nam)