Có 1 kết quả:

nhác
Âm Nôm: nhác
Tổng nét: 11
Bộ: văn 文 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YKBUU (卜大月山山)
Unicode: U+658D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

nhác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhác thấy, nhác trông