Có 4 kết quả:

chaycháitraitrơi
Âm Nôm: chay, chái, trai, trơi
Tổng nét: 11
Bộ: văn 文 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YKLML (卜大中一中)
Unicode: U+658E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

chay

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn chay, chay tịnh

chái

giản thể

Từ điển Hồ Lê

chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)

trai

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thư trai

trơi

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ma trơi