Có 1 kết quả:
phỉ
Tổng nét: 12
Bộ: văn 文 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱非文
Nét bút: 丨一一一丨一一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LYYK (中卜卜大)
Unicode: U+6590
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), イ (i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), イ (i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ sức, phỉ chí