Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ban
Tổng nét: 13
Bộ: văn 文 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰文扁
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YKHSB (卜大竹尸月)
Unicode: U+6592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: văn 文 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰文扁
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YKHSB (卜大竹尸月)
Unicode: U+6592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): まだら (madara)
Âm Quảng Đông: baan1
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): まだら (madara)
Âm Quảng Đông: baan1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0