Âm Nôm: lan Tổng nét: 16 Bộ: văn 文 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰文阑 Nét bút: 丶一ノ丶丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: YKLSW (卜大中尸田) Unicode: U+6593 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ Âm Quảng Đông: laan4