Có 4 kết quả:
tẩu • điếu • đấu • đẩu
Tổng nét: 4
Bộ: đẩu 斗 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶丶一丨
Thương Hiệt: YJ (卜十)
Unicode: U+6597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, đẩu
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), トウ (tō)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau2
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), トウ (tō)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dau2
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (nõ điếu), ống tẩu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếu cày, điếu đóm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu gạo, đấu thóc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghế đẩu, sao bắc đẩu