Có 4 kết quả:
liều • liệu • lẽo • xệu
Tổng nét: 10
Bộ: đẩu 斗 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰米斗
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: FDYJ (火木卜十)
Unicode: U+6599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 료, 요
Âm Quảng Đông: liu2, liu6
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 료, 요
Âm Quảng Đông: liu2, liu6
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liều thuốc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lo liệu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẽo đẽo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xệu xạo