Có 2 kết quả:
hóc • hộc
Tổng nét: 11
Bộ: đẩu 斗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰角斗
Nét bút: ノフノフ一一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: NBYJ (弓月卜十)
Unicode: U+659B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộc
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): と (to)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): と (to)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hang hóc
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hộc thóc