Có 1 kết quả:
giả
Âm Nôm: giả
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái: ⿳吅冖斗
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶フ丶丶一丨
Thương Hiệt: RRBYJ (口口月卜十)
Unicode: U+659D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái: ⿳吅冖斗
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶フ丶丶一丨
Thương Hiệt: RRBYJ (口口月卜十)
Unicode: U+659D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giả
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa2
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)