Có 3 kết quả:
cham • châm • chầm
Tổng nét: 13
Bộ: đẩu 斗 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甚斗
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丶丶一丨
Thương Hiệt: TVYJ (廿女卜十)
Unicode: U+659F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Hàn: 짐
Âm Quảng Đông: zam1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Hàn: 짐
Âm Quảng Đông: zam1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
châm trước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ôm chầm; chầm chậm