Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: đẩu 斗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冓斗
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丶丶一丨
Thương Hiệt: TBYJ (廿月卜十)
Unicode: U+65A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đẩu 斗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冓斗
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丶丶一丨
Thương Hiệt: TBYJ (廿月卜十)
Unicode: U+65A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các, dác, giác
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: gaau3, gau3, gok3
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: gaau3, gau3, gok3
Tự hình 1
Bình luận 0