Có 1 kết quả:
oát
Tổng nét: 14
Bộ: đẩu 斗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰𠦝人斗
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: JJOYJ (十十人卜十)
Unicode: U+65A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oát, quản
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), カン (kan), ワツ (watsu)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Hàn: 알, 간
Âm Quảng Đông: gun2, waat3, wat3
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), カン (kan), ワツ (watsu)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Hàn: 알, 간
Âm Quảng Đông: gun2, waat3, wat3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)