Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: đẩu 斗 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: TCYJ (廿金卜十)
Unicode: U+65A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0