Có 3 kết quả:

cângầnrìu
Âm Nôm: cân, gần, rìu
Tổng nét: 4
Bộ: cân 斤 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノ一丨
Thương Hiệt: HML (竹一中)
Unicode: U+65A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cân
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 5

Dị thể 4

1/3

cân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cân (cân tiểu li, cân tạ)

gần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi

rìu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

búa rìu