Có 5 kết quả:
sệch • xích • xếch • xệch • xịch
Tổng nét: 5
Bộ: cân 斤 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノノ一丨丶
Thương Hiệt: HMY (竹一卜)
Unicode: U+65A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xích
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: cik1
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: cik1
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sềnh sệch (xềnh xệch)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bài xích; xích địa (mở rộng bờ cõi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xốc xếch; méo xếch; xếch mé
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
méo xệch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xịch cửa; kêu xình xịch