Có 3 kết quả:
buá • búa • phủ
Tổng nét: 8
Bộ: cân 斤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱父斤
Nét bút: ノ丶ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: CKHML (金大竹一中)
Unicode: U+65A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa rìu; hóc búa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
búa rìu; hóc búa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đao phủ