Có 1 kết quả:

trảm
Âm Nôm: trảm
Tổng nét: 8
Bộ: cân 斤 (+4 nét), xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: KQHML (大手竹一中)
Unicode: U+65A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trảm
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Quảng Đông: zaam2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trảm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm quyết