Có 2 kết quả:
chước • trác
Tổng nét: 9
Bộ: cân 斤 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石斤
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノ一丨
Thương Hiệt: MRHML (一口竹一中)
Unicode: U+65AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chước
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zoek3
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zoek3
Tự hình 2
Dị thể 18
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu chước; châm chước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (chặt, đốn; vướng, kẹt)