Có 2 kết quả:

chémtrảm
Âm Nôm: chém, trảm
Tổng nét: 11
Bộ: cân 斤 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: JJHML (十十竹一中)
Unicode: U+65AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trảm
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san), セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaam2

Tự hình 4

Dị thể 1

1/2

chém

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chặt chém

trảm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trảm quyết