Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chước, tách, trác
Tổng nét: 12
Bộ: cân 斤 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: TAHML (廿日竹一中)
Unicode: U+65AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác, trước
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: zoek3

Dị thể 5