Có 1 kết quả:
tư
Tổng nét: 12
Bộ: cân 斤 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰其斤
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: TCHML (廿金竹一中)
Unicode: U+65AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka), こう (kō), か.く (ka.ku), この (kono), これ (kore), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka), こう (kō), か.く (ka.ku), この (kono), これ (kore), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư phong