Có 2 kết quả:
tân • tâng
Tổng nét: 13
Bộ: cân 斤 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亲斤
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: YDHML (卜木竹一中)
Unicode: U+65B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 7
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tân xuân; tân binh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng