Có 2 kết quả:
phương • vuông
Tổng nét: 4
Bộ: phương 方 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一フノ
Thương Hiệt: YHS (卜竹尸)
Unicode: U+65B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, phương
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fēng ㄈㄥ, páng ㄆㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -かた (-kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong1
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fēng ㄈㄥ, páng ㄆㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -かた (-kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong1
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bốn phương
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vuông vức