Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
phương 方 (+4 nét)
Hình thái:
⿰方介Nét bút:
丶一フノノ丶ノ丨Thương Hiệt: YSOLL (卜尸人中中)
Unicode:
U+65BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận