Có 9 kết quả:
thờ • ô • ơ • ư • ưa • ớ • ờ • ở • ứ
Tổng nét: 8
Bộ: phương 方 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿰方仒
Nét bút: 丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: YSOY (卜尸人卜)
Unicode: U+65BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô, ư
Âm Pinyin: wū ㄨ, yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): おい.て (oi.te), お.ける (o.keru), ああ (ā), より (yori)
Âm Hàn: 어, 오
Âm Quảng Đông: jyu1, wu1
Âm Pinyin: wū ㄨ, yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): おい.て (oi.te), お.ける (o.keru), ああ (ā), より (yori)
Âm Hàn: 어, 오
Âm Quảng Đông: jyu1, wu1
Tự hình 7
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thờ ơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô hay
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thờ ơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ư (con cọp), ư thị (ở đó); ư ừ, thế ư!
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ưa thích
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ớ anh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ờ nhỉ, ỡm ờ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ở đâu, ở nhà, chỗ ở
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ư hơi